Quang Minh đặt tên cho các ái nữ và quý tử vừa kêu vừa ý nghĩa.
Ngày con chào đời là ngày mà bố mẹ hạnh phúc nhất, và để đánh dấu sự hiện diện của thiên thần nhí trên cuộc đời này thì việc đặt cho con một cái tên để định danh là nhiệm vụ quan trọng đầu tiên của các bậc bố mẹ. Cái tên sẽ gắn liền với hành trình sống của con, đó là lý do khiến bố mẹ thường phải suy nghĩ rất lâu để tìm ra một tên gọi nghe vừa hay vừa ý nghĩa đặt cho đứa trẻ của mình.
Diễn viên Quang Minh là cái tên đang nhận được sự chú ý của nhiều người hâm mộ thời gian gần đây, khi nam diễn viên chính thức lên chức bố bỉm lần thứ 3 ở độ tuổi U70 với bạn gái mới kém Quang Minh 37 tuổi. Như vậy ở thời điểm hiện tại, nam diễn viên đã trở thành ông bố 3 con, bao gồm 2 ái nữ với vợ cũ Hồng Đào và 1 con trai với bạn gái kín tiếng.
Được biết, sau khi cậu quý tử chào đời, diễn viên Quang Minh cũng không ngại công khai luôn khuôn mặt của em bé. Nhóc tỳ được đặt tên thân mật ở nhà là Dustin, còn tên thật thì vẫn chưa được cặp đôi tiết lộ. Theo đó, “Dustin” là tên dành cho con trai, mang ý nghĩa là “chiến binh dũng cảm”, biểu trưng cho sự tự tin và may mắn. Có thể nói, dù là tên gọi ở nhà nhưng Quang Minh và bạn gái đã chọn lọc để đặt cho cậu quý tử một cái tên khá hay, chứa đựng ý nghĩa đặc biệt.
Trước khi “lên chức” bố lần 3, nam diễn viên còn có 2 con gái vừa xinh vừa giỏi với nghệ sĩ Hồng Đào, và các nàng công chúa được bố mẹ đặt tên là Vicky Phương Vân (sinh năm 1996) và Sophia Minh Châu (sinh năm 2002). Hiện, cả hai con gái của Quang Minh đang sống và làm việc ở Mỹ.
Nói về tên gọi của các ái nữ nhà nam diễn viên, theo từ điển Hán – Việt thì “Phương Vân” là vẻ đẹp của mây. Tên đệm “Phương” được hiểu là “phương hướng”, luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Một người sống có tình có nghĩa, chân phương và dịu dàng. Còn tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời.
“Minh” mang ý nghĩa sáng suốt, rạng rỡ, thể hiện phẩm chất tốt đẹp của con người. “Châu” tượng trưng cho viên ngọc trai quý giá, biểu hiện cho sự sang trọng, cao quý. Cha mẹ đặt tên con là Minh Châu với mong muốn con sẽ có cuộc sống sung túc, đủ đầy, viên mãn, rạng rỡ và quý giá như viên ngọc trai.
Như vậy, tên của các con nhà Quang Minh được bố mẹ đặt với ý nghĩa rất hay, không những vậy mà khi đọc lên nghe còn rất kêu. Tên của cả 3 con nam diễn viên đều hàm chứa những giá trị tốt đẹp, mà có lẽ đây cũng chính là mong ước mà Quang Minh muốn gửi gắm đến các con của mình.
Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh và tiếng Việt hay dưới đây để đặt tên cho con trai và đặt tên cho con gái của mình nhé:
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé trai:
– Arnold: “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
– Brian: – “sức mạnh, quyền lực”
– Chad: “chiến trường, chiến binh”
– Drake: “rồng”
– Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”
– Harvey: “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
– Leon: “chú sư tử”
– Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”
– Louis: “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
– Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
– Richard: “sự dũng mãnh”
– Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
– Charles: “quân đội, chiến binh”
– Vincent: “chinh phục”
– Walter: “người chỉ huy quân đội”
– William: “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
– Albert: “cao quý, sáng dạ”
– Donald: “người trị vì thế giới”
– Frederick: “người trị vì hòa bình”
– Eric: “vị vua muôn đời”
– Henry: “người cai trị đất nước”
– Harry: “người cai trị đất nước”
– Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
– Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
– Robert: “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
– Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
– Stephen: “vương miện”
– Titus: “danh giá”
– Alan: “sự hòa hợp”
– Asher: “người được ban phước”
– Benedict: “được ban phước”
– Darius: “người sở hữu sự giàu có”
– David: “người yêu dấu”
– Felix: “hạnh phúc, may mắn”
– Edgar: “giàu có, thịnh vượng”
– Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
– Edward: “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
– Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
– Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”
– Victor: “chiến thắng”
– Blake: “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blast hay từ chữ black trong tiếng Anh cổ.)
– Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)
– Rufus: “tóc đỏ”
Tên Tiếng Anh cho bé gái hay:
1. Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
2. Genevieve – “tiểu thư đài các”
3. Gladys – “công chúa”
4. Felicity – “vận may, sự tốt lành”
5. Almira – “nàng công chúa”
6. Gwyneth – “sự may mắn, hạnh phúc”
7. Alva – ” sự cao quý, cao thượng”
8. Donna – “tiểu thư”
9. Elfleda – “mỹ nhân cao quý, thánh thiện”
10. Helga – “người phụ nữ được ban phước”
11. Adelaide/Adelia – “cao quý”
12. Hypatia – “cao (quý) nhất”
13. Milcah – “nữ hoàng cao quý”
14. Mirabel – “món quà tuyệt vời”
15. Odette/Odile – “sự giàu có”
16. Jade – ” viên đá ngọc bích”
17. Scarlet – “quý cô đỏ tươi”
18. Sienna – ” đỏ”
19. Melanie – “đen huyền bí”
20. Kiera – “cô gái tóc đen”
21.Gemma – “ngọc quý”
22.Margaret – “ngọc trai”
23.Pearl – “cũng mang ý nghĩa ngọc trai”
24.Ruby – “đỏ, ngọc ruby”
25. Diamond – “kim cương”
26. Alethea – “sự thật”
27.Grainne – “tình yêu, tình thương mến”
28.Kerenza – “tình yêu và sự trìu mến, mến thương”
29.Verity – “sự thật, sự xác nhận”
30. Fidelia – “niềm tin, sự thật”
31. Viva/Vivian – “sự sống, chân thật, sống động”
32. Winifred – “niềm vui, sự hòa bình”
33. Zelda – “sự hạnh phúc”
34. Giselle – “lời thề thốt, mong muốn”
35. Zelda – “niềm vui, sự hạnh phúc”
36. Amity – “tình bạn”
37. Ermintrude – “được yêu thương bằng tình yêu trọn vẹn”
38. Edna – “niềm vui, tình yêu với những người xung quanh”
39. Esperanza – ” sự khởi đầu, hy vọng”
40. Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
41. Oralie – “ánh sáng cuộc đời”
42. Philomena – “nhận được nhiều sự yêu quý”
43. Vera – “niềm tin bất diệt”
44. Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
45. Beatrix – “sự hạnh phúc, được ban phước”
46. Gwen “cảm thấy được ban phước lành”
48. Serena – “sự tĩnh lặng và thanh bình”
49. Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
50. Hilary – “sự vui vẻ, vui tươi”
Ảnh minh hoạ
Tên tiếng Việt hay cho bé trai:
– Đăng Khoa: có tài, học vấn cao
– Anh Minh: thông minh, tài năng
– Minh Quang: thông minh, tiền đồ rộng mở
– Quang Khải: thông minh, thành đạt
– Chí Thanh: thông minh, gan dạ
– Khôi Vĩ: khôi ngô, đa tài và mạnh mẽ
– Đức Tài: tài đức vẹn toàn
– Thanh Tùng: mạnh mẽ, vững vàng, sống ngay thẳng
– Bảo Nam: bảo bối của bố mẹ, mong muốn con sẽ mạnh mẽ, thành công
– Chiến Thắng: mạnh mẽ, kiên cường, luôn giành được chiến thắng
– Trường An: mạnh mẽ, may mắn, bình an
– Kỳ An: thông minh hơn người và may mắn, bình an
– Đình Nguyên: khỏe mạnh, có đủ ý chí và nghị lực để vượt qua mọi khó khăn
– An Khải: vui vẻ, bình an
– Thế Phương: bình an, hạnh phúc
– Hữu Phước: may mắn và luôn bình an
– Minh Hùng: sáng suốt, mạnh khỏe, bình an
– Nguyên Khang: bình an, có cuộc sống giàu sang, yên ổn
– Thanh Bình: điềm đạm, cao quý, gặp nhiều may mắn, bình an
– Việt Dũng: thông minh, dũng cảm
– Bá Duy: thông minh, đa tài, cuộc sống hạnh phúc, giàu sang
– Minh Nam: thông minh, sáng dạ, mạnh mẽ, làm nên sự nghiệp
– Hoàng Nguyên: có tầm nhìn xa trông rộng, tiền đồ rộng mở
– Xuân Hiếu: có hiếu, thông minh, đa tài, an nhàn, phú quý
– Đình Trung: tài giỏi, là niềm tự hào của gia đình
– Hữu Khoa: tài trí, giỏi giang hơn người, tốt tính, thành công
– Hải Đăng: ngọn đèn sáng giữa biển, thông minh và tài giỏi
– Thái Hưng: mạnh mẽ, thông minh, thành công trong mọi lĩnh vực
– Quang Khải: sáng suốt, thông minh, thành công trong công việc và cuộc sống
– Huy Hoàng: thông minh, sáng suốt, thành công, có tầm ảnh hưởng đến người khác
– Thành Công: đạt được mục tiêu đề ra, thành công trong mọi lĩnh vực
Tên tiếng Việt hay cho bé gái:
– Thùy Anh: thùy mị, nết na và thông minh
– Tú Anh: xinh đẹp, thông minh, nhanh nhẹn
– An Chi: nhanh nhẹn, thông minh, xinh đẹp
– Anh Thư: đài các, thông minh, hiểu biết sâu rộng
– Uyên Thư: sắc sảo, hiểu biết sâu rộng
– Tố Như: xinh đẹp, đài các, hiểu biết, sắc sảo
– Ái Phương: mạnh mẽ, tài năng, thành công, duyên dáng
– Tuyết Lan: hoa lan mọc trên tuyết, giỏi giang, xuất chúng, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách
– Hương Tràm: mạnh mẽ, có thể chinh phục mọi khó khăn, vượt qua “bão táp” một cách ngoạn mục
– Gia Linh: tinh anh, nhanh nhẹn và vui vẻ, đáng yêu.
– Minh Nguyệt: tinh anh, tỏa sáng như ánh trăng đêm.
– Gia Linh: xinh đẹp, đáng yêu, nhanh nhẹn, tinh anh
– Quỳnh Anh: thông minh, xinh đẹp và may mắn.
– Kim Dung: xinh đẹp, rạng ngời.
– Tâm Đoan: đoan trang, thùy mị và dịu dàng.
– Ngọc Hân: đức hạnh và dịu dàng.
– Hồng Hạnh: giàu lòng vị tha và đức hạnh.
– Bảo Quyên: trẻ đẹp, sang trọng, quý phái
– Tú Linh: xinh đẹp, thanh tú và nhanh nhẹn
– Vân Trang: áng mây nhẹ nhàng, xinh đẹp, đài các